So sánh sản phẩm
XE TẢI KENBO 990KG THÙNG LỬNG

XE TẢI KENBO 990KG THÙNG LỬNG

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
Giá sản phẩm: 199.000.000 đ
Giá khuyến mãi: 187.000.000 đ
- 6%
  • Đơn vị tính:
  • Chiếc
  • Tình trạng:
  • Nổi bật
  • Nhà cung cấp:
Thêm vào giỏ hàng

Xe tải Kenbo 990Kg thùng lửng.


- Giá cả cạnh tranh nhất, thủ tục mua bán thuận tiện, nhanh chóng, uy tín chất lượng...
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, Nhận hoàn thành trọn gói các thủ tục cho quý khách hàng.
- Hỗ trợ Quý khách hàng mua xe trả góp lên tới 75% giá trị xe, lãi xuất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng.
- Hỗ trợ tư vấn bảo hành, sửa chữa, có nhà xưởng với dịch vụ tốt, đội ngũ kỹ thuật tay nghề cáo, nhiệt tình.
- Cung cấp các phụ tùng thay thế chính hãng cho quý khách hàng nhanh nhất khi quý vị có yêu cầu hoặc đặt hàng.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC ANH HƯNG THỊNH
HOTLINE : 0974 08 2222 - 0973 10 8668
Địa chỉ: Số 182 Cổ Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội.
Showroom 1: Số 451 đường Nguyễn Văn Linh- Phúc Đồng, Long Biên- Hà Nội.( Cạnh chi cục thuế Long Biên )
Showroom 2:  Ngã tư Đông Côi , TT Hồ , Thuận Thành , Bắc Ninh
2 địa chỉ của CTCP Đức Anh Hưng Thịnh quý khách hàng ở đâu gần hãy qua ngay và trải nghiệm sản phẩm đó 

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC ANH HƯNG THỊNH

Showroom: 14 Huỳnh Tấn Phát, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội.
Hotline: 0974.08.2222 - 0973.10.8668
                                                           Facebook: Công Ty Cổ Phần Đức Anh Hưng Thịnh
                                                           Youtube: Xe Tải Đức Anh HT

Thông số kỹ thuật:

Nhãn hiệu :

KENBO KB0.99TL1/KM

Số chứng nhận :

1125/VAQ09 - 01/17 - 00

Ngày cấp :

22/09/2017

Loại phương tiện :

Ô tô tải (có mui)

Xuất xứ :

Việt Nam

Thông số chung:

 

 

Trọng lượng bản thân :

1205

kG

Phân bố : - Cầu trước :

550

kG

- Cầu sau :

655

kG

Tải trọng cho phép chở :

990

kG

Số người cho phép chở :

2

người

Trọng lượng toàn bộ :

2325

kG

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

4665 x 1660 x 2280

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

2610 x 1510 x 940/1410

mm

Khoảng cách trục :

2800

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1280/1330

mm

Số trục :

2

 

Công thức bánh xe :

4 x 2

 

Loại nhiên liệu :

Xăng không chì có trị số ốc tan 95

 

 

Động cơ :

 

Nhãn hiệu động cơ:

BJ413A

Loại động cơ:

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng

Thể tích :

1342       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

69 kW/ 6000 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/02/---/---/---

Lốp trước / sau:

5.50 - 13 /5.50 - 13

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện

Ghi chú:

Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá

Tags:

Chat Facebook